Có 2 kết quả:
預祝 yù zhù ㄩˋ ㄓㄨˋ • 预祝 yù zhù ㄩˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to congratulate beforehand
(2) to offer best wishes for
(2) to offer best wishes for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to congratulate beforehand
(2) to offer best wishes for
(2) to offer best wishes for
Bình luận 0